CHƯƠNG TRÌNH KỸ NĂNG SỐNG 14:00-17:00 CHỦ NHẬT HÀNG TUẦN
DU HỌC HÈ PHILIPPINES TẠI VIETNAM
STT | TOPICS FOR LECTURE | CHỦ ĐỀ BÀI GiẢNG |
1 | Soft Skills | |
2 | Skill to pay the bill/ save money | Kỹ năng quản lý tài chính/ tiết kiệm |
3 | Comunication | Kỹ năng giao tiếp |
4 | Enthususiasm and attitude | Thái độ sống và sự cảm thông |
5 | Teamwork | Làm việc nhóm |
6 | Problem solving and critical thinking | Cách giải quyết vấn đề và tư duy phản biện |
7 | Proffesionalism | Làm thế nào để trở nên chuyên nghiệp |
8 | English language skills. | Kỹ năng học ngoại ngữ |
9 | Time management skills | Kỹ năng quản lý thời gian |
10 | Handle difficult situations | Cách xử lý các tình huống khó khăn |
11 | Self-confidence | Làm thế nào để tự tin |
12 | Independence/Self-reliance | Độc lập / Tự lực |
13 | Adaptability to new environments | Thích nghi với môi trường mới |
14 | Self-knowledge | Tự học hỏi |
15 | Ability to cope with stress, rejection | Khả năng đối phó với sự căng thẳng, tình huống khó khăn |
16 | Perseverance | Rèn luyện tính kiên trì |
17 | Flexibility | Sự mềm dẻo Linh hoạt |
18 | Awareness of lifestyle choices and global consequences | Nhận thức về lựa chọn lối sống và hậu quả |
19 | Learn quickly | Làm thế nào để học học nhanh |
20 | Independent learning & research. | Học tập & nghiên cứu độc lập. |
21 | Achieve goals despite obstacles | Đạt được mục tiêu bất chấp trở ngại |
22 | Open-mindedness | Thái độ cởi mở |
23 | Organisation. | Cách làm việc có hệ thống |
24 | Goal Setting | |
25 | TOPIC ON SITE | CHỦ ĐỀ ĐI THỰC TẾ |
26 | Going to super market
skill to buy and sell |
Đi siêu thị: Kỹ năng mua sắm |
27 | Bavi National Forest
adapt environment |
Rừng quốc gia Ba vì: Kỹ năng sinh tồn, thích ứng với môi trường |
28 | Going to the airport
prepare for study abroad |
Đi đến sân bay: Chuẩn bị hành trang đi du học |