📣📣 Trường Đại học University of Saskatchewan📣📣

📌📌 Thông tin về trường: 

Trường Đại học University of Saskatchewan, thường được viết tắt là U of S, là một trường đại học lớn tọa lạc tại thành phố Saskatoon, Saskatchewan, Canada. Đây là một trong những trường đại học hàng đầu của Canada và cũng là trường công lập lớn nhất ở tỉnh Saskatchewan. Trường Đại học University of Saskatchewan được thành lập vào năm 1907 và có một lịch sử lâu đời trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu ở Canada. Trường nằm tại thành phố Saskatoon, một trong những thành phố lớn của tỉnh Saskatchewan. Saskatoon nằm ở phía tây của Canada. University of Saskatchewan cung cấp nhiều chương trình đào tạo ở cấp độ đại học và sau đại học trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nông nghiệp, khoa học, y học, kỹ thuật, nghệ thuật và khoa học xã hội.

 

📌📌 NHANH TAY NỘP HỒ SƠ:

💰Hưởng ưu đãi chương trình CASH BACK 100% application fee waiver (5 app đầu tiên)

 

📌📌 Các chương trình nổi bật của trường:

📚 Thương mại quốc tế

📚 Sinh học

📚 Quản trị kinh doanh

📚 Quản lý giáo dục

📚 Nông nghiệp và tài nguyên sinh học

📚 Kỹ thuật cơ khí

📚 Kinh tế nông nghiệp

📚 Khoa học sức khỏe

📚 Khoa học máy tính

📚 Kế toán cấp cao

📚 Dược học

📚 Dinh dưỡng

📚 Dịch tễ học

📚 Cử nhân thương mại

📚 Cử nhân nghệ thuật và khoa học

📚 Cử nhân nghệ thuật

📚 Cử nhân khoa học về tái tạo quản lý tài nguyên

📚 Cử nhân khoa học về nông nghiệp

📚 Cử nhân khoa học về kinh doanh nông nghiệp

📚 Cử nhân khoa học trong vận động

📚 Cử nhân khoa học kỹ thuật

📚 Cử nhân khoa học khoa sinh học động vật

📚 Cử nhân giáo dục

📚 Cử nhân âm nhạc-giáo dục âm nhạc

📚 Cử nhân âm nhạc

 

📌📌 Học phí tại trường tham khảo:

💰 Học phí: 18.667 CAD

💰 Undergraduate: 18,667 CAD – 22,948 CAD

💰 Postgraduate: 6730 CAD

 

📌📌 Học bổng của trường:

💰 University of Saskatchewan International Excellence Awards: $10,000

💰 International Baccalaureate (IB) Excellence Awards: $20,000

💰 Council of International School Awards: $15,000

 

📌📌 Yêu cầu đầu vào của trường:

Tốt nghiệp THPT

Điểm trung bình đầu vào

IELTS 6.5 (Không có kỹ năng nào dưới 6.0)

TOEFL (dựa trên Internet): 86 (Không có kỹ năng nào dưới 19)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *