“Kỹ năng mềm phải thật cứng – Kỹ năng cứng phải thật mềm”
Thế giới hiện đại, khoa học công nghệ phát triển đến chóng mặt, có rất nhiều ngành nghề bị mất đi và thay thế bằng các ngành nghề khác. Chính vì vậy ngay cả kỹ năng cứng, kỹ năng chuyên môn của một ngành nghề cũng dễ dàng trở nên lỗi thời và cần phải được cải tiến liên tục. ngày càng thay đổi nhanh. Ngân hàng thế giới gọi thế kỷ 21 là thời đại của nền kinh tế dựa vào kỹ năng.Kỹ năng mềm thì được dùng mọi lúc, mọi nơi, suốt đời, cho mọi người, cho chính mình. Chính vì vậy, “Kỹ năng mềm phải thật cứng – Kỹ năng cứng phải thật mềm”.
MỤC TIÊU CHƯƠNG TRÌNH:
Các bạn trẻ được trang bị những kỹ năng sống thiết yếu để:
- Giải quyết các mối quan tâm và vấn đề thường gặp trong tương lai và cuộc sống.
- Nâng cao sự tự tin và khả năng độc lập, làm việc nhóm, xây dựng kế hoạch trong tương lai.
- Xây dựng được những mối quan hệ tốt đẹp.
- Hình thành thói quen của một lối sống hài hòa, lành mạnh
- Thành công trong tương lai
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH KỸ NĂNG MỀM
BUỔI | TOPICS FOR LECTURE | CHỦ ĐỀ BÀI GiẢNG |
1 | Soft Skills | Kỹ năng mềm cần trang bị |
2 | Skill to pay the bill/ save money | Kỹ năng quản lý tài chính/ tiết kiệm |
3 | Communication | Kỹ năng giao tiếp |
4 | Enthusiasm and attitude | Thái độ sống và sự cảm thông |
5 | Teamwork | Làm việc nhóm |
6 | Problem solving and critical thinking | Cách giải quyết vấn đề và tư duy phản biện |
7 | Professionalism | Làm thế nào để trở nên chuyên nghiệp |
8 | English language skills. | Kỹ năng học ngoại ngữ |
9 | Time management skills | Kỹ năng quản lý thời gian |
10 | Handle difficult situations | Cách xử lý các tình huống khó khăn |
11 | Self-confidence | Làm thế nào để tự tin |
12 | Independence/Self-reliance | Độc lập / Tự lực |
13 | Adaptability to new environments | Thích nghi với môi trường mới |
14 | Self-knowledge | Tự học hỏi |
15 | Ability to cope with stress, rejection | Khả năng đối phó với sự căng thẳng, tình huống khó khăn |
16 | Perseverance | Rèn luyện tính kiên trì |
17 | Flexibility | Sự mềm dẻo Linh hoạt |
18 | Awareness of lifestyle choices and global consequences | Nhận thức về lựa chọn lối sống và hậu quả |
19 | Learn quickly | Làm thế nào để học học nhanh |
20 | Independent learning & research. | Học tập & nghiên cứu độc lập. |
21 | Achieve goals despite obstacles | Đạt được mục tiêu bất chấp trở ngại |
22 | Open-mindedness | Thái độ cởi mở |
23 | Organisation. | Cách làm việc có hệ thống |
24 | Goal Setting | Cách đặt mục tiêu |
GIÁO VIÊN : 100% người nước ngoài từ IELTS 9.0
CHƯƠNG TRÌNH HỌC: Dành cho học sinh cấp 2 và cấp 3 trở lên, phù hợp với mọi trình độ.
THỜI GIAN: 2:00-4:00 chiều chủ nhật hàng tuần.trong thời hè từ 1/6-30/8 tại tất cả các sơ sở đào tạo của IELTS 9.0
HỌC PHÍ: 10 triệu đồng
Đăng ký TẠI ĐÂY