DU HỌC AUSTRALIA CẦN ĐIỀU KIỆN GÌ?

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, du học trở thành lựa chọn của nhiều bạn trẻ Việt Nam mong muốn tiếp cận nền giáo dục tiên tiến và mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Du học Úc luôn là lựa chọn hàng đầu của sinh viên Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu, môi trường sống an toàn, đa văn hóa và nhiều cơ hội nghề nghiệp. Tuy nhiên, để hiện thực hóa giấc mơ này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về học lực, ngoại ngữ, tài chính, visa và chi phí sinh hoạt.

IELTS 9.0 biên soạn nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về điều kiện du học Úc, bao gồm yêu cầu học lực, trình độ ngoại ngữ, chứng minh tài chính, cũng như những thông tin thực tế về việc làm thêm và chi phí sinh hoạt tại Úc. Qua đó, người đọc có thể chuẩn bị kỹ lưỡng, xây dựng kế hoạch học tập và tài chính hợp lý, đồng thời định hình rõ ràng con đường học tập và phát triển sự nghiệp trong tương lai.

Hy vọng rằng nội dung sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho các bạn học sinh, sinh viên và phụ huynh đang quan tâm đến hành trình du học Úc, giúp biến ước mơ tri thức quốc tế thành hiện thực.

I. Học Lực

1. Hệ Cao đẳng (Vocational Education and Training – VET)

Yêu cầu tối thiểu:             Hoàn thành lớp 11 hoặc lớp 12 tại Việt Nam.

Điểm trung bình (GPA):  Từ 6.0 trở lên (trung bình khá).

Ngành học:                       Thường tập trung vào nghề nghiệp thực tiễn như quản trị khách sạn, công nghệ thông tin, thiết kế, kỹ thuật.

Thời gian học:                  1–2 năm, sau đó có thể liên thông lên đại học.

Lợi thế:                             Chi phí thấp hơn, thời gian ngắn, dễ xin việc làm thêm và định cư.

2. Hệ Cử nhân (Bachelor Degree)

Yêu cầu tối thiểu:             Tốt nghiệp THPT tại Việt Nam.

Điểm trung bình (GPA):    Từ 6.5 trở lên.

Các trường top hoặc ngành đặc thù (Y khoa, Kỹ thuật, Luật) có thể yêu cầu GPA từ 7.0–8.0.

Lựa chọn khác:

Hoàn tất năm nhất đại học tại Việt Nam rồi chuyển tiếp sang Úc.

Hoàn thành chương trình dự bị đại học (Foundation) hoặc cao đẳng chuyển tiếp (Diploma) tại Úc.

Thời gian học: 3 năm (đa số ngành), 4–5 năm với ngành đặc biệt như Y, Kỹ thuật, Giáo dục

3. Các yếu tố bổ sung

Học bạ THPT:        Cần minh chứng kết quả học tập ổn định, không quá nhiều môn dưới trung bình.

Bằng tốt nghiệp:    Phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh.

Một số trường có thể yêu cầu phỏng vấn hoặc bài luận cá nhân để đánh giá năng lực học thuật và định hướng nghề nghiệp.

Note:

Điểm GPA càng cao → cơ hội học bổng càng lớn.

Ngành nghề đặc thù (Y, Dược, Kỹ thuật) thường yêu cầu thêm môn học nền tảng như Toán, Hóa, Sinh với điểm khá giỏi.

Lộ trình phổ biến: Học sinh Việt Nam thường chọn cao đẳng chuyển tiếp hoặc foundation để dễ dàng vào đại học Úc, đặc biệt khi GPA chưa đủ cao.

II. Điều kiện về Ngoại ngữ

Chính phủ Úc chấp nhận nhiều chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế: IELTS Academic, TOEFL iBT, PTE Academic,Cambridge English (CAE).

Điểm số yêu cầu tùy thuộc vào bậc học (cao đẳng, cử nhân, sau đại học) và ngành học (kỹ thuật, y khoa, luật thường cao hơn).

Nếu chưa đạt yêu cầu, sinh viên có thể đăng ký khóa ELICOS (English Language Intensive Courses for Overseas Students) để bổ sung tiếng Anh trước khi vào chương trình chính.

1. Du học Úc hệ Cao đẳng (VET – Vocational Education and Training)

IELTS Academic: Tối thiểu 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0).

TOEFL iBT:           Tối thiểu 46 điểm.

PTE Academic:    Tối thiểu 42 điểm.

Cambridge CAE:  Tối thiểu 162 điểm. (Phù hợp với học sinh vừa tốt nghiệp THPT, muốn học nghề hoặc chuyển tiếp lên đại học).

2. Du học Úc hệ Cử nhân (Bachelor Degree)

IELTS Academic: Tối thiểu 6.0–6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).

TOEFL iBT:          Tối thiểu 60–79 điểm.

PTE Academic:    Tối thiểu 50–58 điểm.

Cambridge CAE:  Tối thiểu 169–176 điểm. (Một số ngành đặc thù (Y khoa, Luật, Kỹ thuật yêu cầu IELTS 7.0 trở lên).

3. Sau đại học (Master/PhD)

IELTS Academic: Tối thiểu 6.5–7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.0).

TOEFL iBT:            Tối thiểu 79–90 điểm.

PTE Academic:      Tối thiểu 58–65 điểm.

Cambridge CAE:   Tối thiểu 176–185 điểm. (Các chương trình nghiên cứu hoặc ngành  Y/Dược thường yêu cầu cao hơn, có thể IELTS 7.5).

4. Điều kiện chuyển đổi Visa và việc làm sau tốt nghiệp

Để xin Visa 485 (Post-study Work), sinh viên cần IELTS 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 5.5.

Ngoài ra, một số ngành nghề trong danh sách định cư (Skilled Occupation List) yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cao hơn để đủ điều kiện nộp hồ sơ.

Note:

Điểm càng cao → cơ hội học bổng càng lớn.

Nếu chưa đủ điểm, sinh viên có thể học ELICOS từ 10–30 tuần để nâng trình độ.

Nên chọn chứng chỉ phù hợp với khả năng: IELTS phổ biến nhất, PTE được nhiều trường Úc công nhận, TOEFL iBT cũng được chấp nhận rộng rãi.

III. Chứng minh tài chính

1. Số tiền cần chuẩn bị

Theo quy định mới nhất của Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs), sinh viên quốc tế cần chứng minh đủ tài chính cho 12 tháng đầu tiên:

Sinh viên chính:                    Tối thiểu 29.710 AUD/năm (~500 triệu VNĐ).

Người đi cùng (vợ/chồng):   10.394 AUD/năm (~175 triệu VNĐ).

Mỗi con nhỏ đi cùng:            4.449 AUD/năm (~75 triệu VNĐ).

Học phí:                                Tùy trường và ngành, dao động 20.000–45.000 AUD/năm.

Vé máy bay khứ hồi:            Khoảng 1.000–1.500 AUD.

Tổng chi phí cần chứng minh thường từ 600–900 triệu VNĐ cho một sinh viên đi học cử nhân hoặc cao đẳng.

2. Các hình thức chứng minh tài chính khi đi Du học Úc

2.1. Chứng minh bằng nguồn thu nhập

Giấy tờ cần có:

+ Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm.

+ Sao kê lương 6–12 tháng gần nhất.

+ Giấy tờ thuế thu nhập cá nhân.

Nguồn thu nhập hợp lệ:

+ Lương từ công việc ổn định.

+ Thu nhập từ kinh doanh (giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế).

+ Thu nhập từ đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu, cho thuê nhà).

2.2. Chứng minh bằng sổ tiết kiệm

+ Sổ tiết kiệm hoặc sao kê ngân hàng với số dư đủ chi phí 12 tháng.

+ Sổ tiết kiệm nên mở trước ít nhất 3–6 tháng để tăng độ tin cậy.

+ Có thể dùng giấy xác nhận số dư từ ngân hàng.

2.3. Chứng minh bằng tài sản

Bất động sản:         Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà.

Tài sản có giá trị:   Xe ô tô, giấy tờ sở hữu hợp pháp.

Đầu tư dài hạn:      Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, chứng chỉ quỹ.

Tài sản thường dùng để bổ sung, tăng độ tin cậy, chứ không thay thế hoàn toàn cho thu nhập hoặc sổ tiết kiệm.

2.4. Lưu ý khi chứng minh tài chính khi đi Du học Úc

+ Hồ sơ phải rõ ràng, minh bạch, hợp pháp.

+ Nên chuẩn bị nhiều nguồn chứng minh (thu nhập + sổ tiết kiệm + tài sản) để tăng độ tin cậy.

+ Nếu có người bảo lãnh (cha mẹ, người thân), cần giấy tờ chứng minh mối quan hệ và khả năng tài chính của người bảo lãnh.

3. Một số trường hợp được miễn chứng minh tài chính nếu học tại trường thuộc danh sách ưu tiên (Streamlined Visa Processing).

Như vậy, để du học Úc, sinh viên Việt Nam cần chuẩn bị tối thiểu 600–900 triệu VNĐ cho năm đầu tiên, và có thể chứng minh bằng thu nhập ổn định, sổ tiết kiệm, hoặc tài sản hợp pháp. Tuy nhiên một số trường đặc biệt mà sinh viên việt nam có thể được miễn chứng minh tài chính:

3.1. Ví dụ các trường thuộc danh sách ưu tiên

University of Sydney – một trong nhóm Go8 (Group of Eight), trường top đầu nước Úc.

University of Melbourne – nổi tiếng toàn cầu, thường nằm trong top 50 thế giới.

Australian National University (ANU) – trường nghiên cứu hàng đầu, thủ đô Canberra.

University of Queensland – mạnh về khoa học, công nghệ và y sinh.

University of New South Wales (UNSW) – nổi bật về kỹ thuật, kinh doanh và luật.

Monash University – trường đa ngành, có nhiều campus quốc tế.

University of Western Australia (UWA) – mạnh về khai khoáng, năng lượng, môi trường.

International College of Management, Sydney (ICMS) – trường tư thục được ưu tiên trong SVP, nổi bật về quản trị kinh doanh, du lịch, khách sạn.

Note:

Danh sách ưu tiên không cố định, có thể thay đổi theo Simplified Student Visa Framework (SSVF) và mức độ rủi ro của từng quốc gia.

Sinh viên Việt Nam thường được yêu cầu chứng minh tài chính, nhưng nếu học tại các trường thuộc diện ưu tiên, hồ sơ sẽ đơn giản hơn, thời gian xét duyệt nhanh hơn.

Bạn có thể kiểm tra chính xác yêu cầu hồ sơ bằng Document Checklist Tool trên trang chính thức của Bộ Nội vụ Úc.

3.2. Ví dụ các trường cao đẳng và học viện nghề (VET) thuộc diện ưu tiên

TAFE NSW – hệ thống trường nghề lớn nhất nước Úc, đào tạo đa ngành từ kỹ thuật, thiết kế đến quản trị.

Box Hill Institute – nổi tiếng về đào tạo nghề trong lĩnh vực nghệ thuật, công nghệ và kinh doanh.

Holmesglen Institute – mạnh về xây dựng, kỹ thuật, y tế và dịch vụ cộng đồng.

William Angliss Institute – chuyên về du lịch, khách sạn, ẩm thực, quản lý sự kiện.

Canberra Institute of Technology (CIT) – học viện nghề lớn tại thủ đô Canberra, đào tạo đa ngành.

South Metropolitan TAFE – tập trung vào kỹ thuật, công nghệ, dịch vụ sức khỏe và đào tạo nghề thực tiễn.

Northern Melbourne Institute of TAFE (NMIT) – đào tạo đa dạng từ nông nghiệp, nghệ thuật, đến công nghệ thông tin.

International College of Management, Sydney (ICMS) – trường tư thục nổi bật về quản trị kinh doanh, khách sạn, sự kiện, cũng thuộc diện ưu tiên.

Note:

Các trường VET trong diện ưu tiên thường có tỷ lệ sinh viên quốc tế cao, uy tín lâu năm, và được chính phủ đánh giá ở mức rủi ro thấp.

Danh sách này có thể thay đổi theo từng năm, tùy vào chính sách của Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs).

Sinh viên Việt Nam khi chọn các trường này sẽ có lợi thế về thủ tục visa đơn giản hơn, nhưng vẫn cần chuẩn bị hồ sơ học lực và ngoại ngữ đầy đủ.

IV. Việc làm thêm và chi phí sinh hoạt ở Úc.

1.1 Việc làm thêm

Sinh viên quốc tế trên 18 tuổi được phép làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học.

Trong kỳ nghỉ, sinh viên được phép làm toàn thời gian.

Quy định này giúp sinh viên có thêm thu nhập nhưng vẫn đảm bảo việc học là ưu tiên chính.

1.1. Mức lương tối thiểu

Tính đến năm 2025, mức lương tối thiểu tại Úc là khoảng 23 AUD/giờ (~350.000 VNĐ).

Trung bình sinh viên có thể kiếm từ 21–28 AUD/giờ tùy công việc.

1.2. Các công việc phổ biến cho du học sinh

Bán lẻ: Làm việc tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi.

Nhà hàng – khách sạn: Phục vụ bàn, phụ bếp, pha chế.

Dọn dẹp, giao hàng.

Gia sư cho học sinh phổ thông hoặc dạy tiếng Việt.

Trợ lý văn phòng hoặc hỗ trợ hành chính tại các công ty nhỏ.

1.3. Quyền lợi khi làm việc

Được hưởng mức lương tối thiểu theo luật.

Được đóng thuế thu nhập cá nhân (Tax File Number – TFN).

Được hưởng quỹ hưu bổng (Superannuation) nếu làm việc lâu dài.

Được bảo vệ bởi luật lao động Úc, tránh tình trạng bóc lột.

2. Chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào thành phố và lối sống của sinh viên.

Chi phí trung bình hàng năm:

Sydney/Melbourne:                                                   22.000–30.000 AUD/năm.

Adelaide/Perth/Darwin/Tasmania (regional):           18.000–24.000 AUD/năm.

Chi phí hàng tháng trung bình

Thuê nhà:

500–1.200 AUD/tháng (ở ghép).

700–1.500 AUD/tháng (thuê riêng).

Thực phẩm:                       300–450 AUD/tháng.

Giao thông công cộng:       120–200 AUD/tháng.

Điện thoại & internet:         40–100 AUD/tháng.

Giải trí & mua sắm:            60–200 AUD/tháng.

Ví dụ tổng chi phí hàng tháng

Sinh viên ở Sydney:           khoảng 1.500–2.000 AUD/tháng.

Sinh viên ở Adelaide:         khoảng 1.200–1.500 AUD/tháng.

Note:

Nên lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng để tránh thiếu hụt tài chính.

Tận dụng công việc bán thời gian để trang trải một phần chi phí, nhưng không nên quá phụ thuộc.

Có thể tiết kiệm bằng cách ở ghép, mua sắm tại siêu thị giá rẻ (Aldi, Coles, Woolworths), và dùng thẻ sinh viên để giảm giá giao thông.

Như vậy, du học sinh tại Úc vừa có cơ hội làm thêm để hỗ trợ tài chính, vừa cần chuẩn bị ngân sách sinh hoạt từ 18.000–30.000 AUD/năm tùy thành phố.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *