Học tại IELTS 9.0 như đi du học tại Philippines
IELTS 9.0 – Chương trình học bản quyền từ Philippines với thời lượng học KHÔNG GIỚI HẠN và Phương pháp độc quyền 3:1, hiệu quả cao gấp 10 lần so với cách học truyền thống giúp học viên thành thạo tiếng Anh như người bản địa hoặc đạt 7.0 IELTS ++ chỉ sau 3-6 tháng …
HỌC KHÔNG GIỚI HẠN: Từ 8:00 -21:00 hàng ngày, 6 ngày 1 tuần
✔️Linh hoạt thời gian theo lộ trình cá nhân hóa lên mục tiêu 9.0
✔️Học thoải mái không phát sinh chi phí
✔️Học với 100% giáo viên nước ngoài đạt chuẩn IELTS 9.0
✔️Môi trường “tắm” trong tiếng Anh như đi du học tại Philippines
✔️Mô hình học 3:1 xen kẽ lý thuyết và thực hành 1:1
✔️Đạt mục tiêu 7.0 IELTS chỉ sau 3-6 tháng
MÔ HÌNH HỌC 3:1 – Lý thuyết và thực hành Học đến đâu sử dụng tiếng Anh đến đó
- Mô hình Lecture – Bài giảng lý thuyết 👉 Nắm được toàn bộ kiến thức tiếng Anh, kỹ năng làm bài thi IELTS từ cơ bản đến nâng cao
✔️Học không giới hạn bài giảng tất cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Từ vựng, Ngữ Pháp, Phát âm,..
✔️Học theo module độc lập, học theo thời gian biểu của riêng mình theo mục tiêu lên đến 9.0, nghỉ không không lo bị lỡ bài
✔️3 Khung giờ học: 8:00- 12:00. 14:00- 16:00; 17:00- 19:00
Mô hình coaching 1:1 – Thực hành 1 thầy 1 trò
✔️ Học không giới hạn thực hành 1:1 kỹ năng chủ động Nói và Viết
✔️Tăng ngay phản xạ
✔️Khắc phục được điểm yếu,
✔️Nhanh chóng điều chỉnh kỹ năng học lệch
✔️Sử dụng tiếng Anh thành thạo, tự nhiên như người bản địa.
✔️Khung giờ học: 10:00- 12:00; 16:00-19:00, 20-30 phút/học viên
Mô hình Managing – Thực hành với ”Bút đen- Bút đỏ”
✔️Thuộc bài ngay sau mỗi giờ học
✔️Ghi nhớ 30 từ vựng và nâng cao kỹ năng nghe.
✔️Khung giờ học: 10:00- 12:00; 16:00-19:00
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG 3 CHIỀU THEO TIÊU CHUẨN KPI TỪ CANADA
✔️Tăng điểm theo tuần, nhanh chóng đạt mục tiêu mong muốn.
✔️ Tracking card: Thẻ theo dõi học tập học viên tự theo dõi được sự tiến bộ của riêng mình
✔️Weekly report: hệ thống ghi nhật ký theo lộ trình riêng của từng học viên- Báo cáo gửi cho phụ huynh và học viên hàng tuần
✔️Weekly IELTS mocktest – Thi thử IELTS theo chuẩn quốc tế hàng tuần đảm bảo học viên tiến bộ, điều chỉnh kỹ năng học lệch và đo lường mục tiêu.
Chương Trình Kỹ Năng Mềm Hội Nhập Quốc Tế
“Kỹ năng mềm phải thật cứng – Kỹ năng cứng phải thật mềm”
Thế giới hiện đại, khoa học công nghệ phát triển đến chóng mặt, có rất nhiều ngành nghề bị mất đi và thay thế bằng các ngành nghề khác. Chính vì vậy ngay cả kỹ năng cứng, kỹ năng chuyên môn của một ngành nghề cũng dễ dàng trở nên lỗi thời và cần phải được cải tiến liên tục. ngày càng thay đổi nhanh. Ngân hàng thế giới gọi thế kỷ 21 là thời đại của nền kinh tế dựa vào kỹ năng.Kỹ năng mềm thì được dùng mọi lúc, mọi nơi, suốt đời, cho mọi người, cho chính mình. Chính vì vậy, “Kỹ năng mềm phải thật cứng – Kỹ năng cứng phải thật mềm”.
MỤC TIÊU CHƯƠNG TRÌNH:
Các bạn trẻ được trang bị những kỹ năng sống thiết yếu để:
- Giải quyết các mối quan tâm và vấn đề thường gặp trong tương lai và cuộc sống.
- Nâng cao sự tự tin và khả năng độc lập, làm việc nhóm, xây dựng kế hoạch trong tương lai.
- Xây dựng được những mối quan hệ tốt đẹp.
- Hình thành thói quen của một lối sống hài hòa, lành mạnh
- Thành công trong tương lai
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH KỸ NĂNG MỀM
BÀI | TOPICS FOR LECTURE | CHỦ ĐỀ BÀI GiẢNG |
1 | Soft Skills | Kỹ năng mềm cần trang bị |
2 | Skill to pay the bill/ save money | Kỹ năng quản lý tài chính/ tiết kiệm |
3 | Communication | Kỹ năng giao tiếp |
4 | Enthusiasm and attitude | Thái độ sống và sự cảm thông |
5 | Teamwork | Làm việc nhóm |
6 | Problem solving and critical thinking | Cách giải quyết vấn đề và tư duy phản biện |
7 | Professionalism | Làm thế nào để trở nên chuyên nghiệp |
8 | English language skills. | Kỹ năng học ngoại ngữ |
9 | Time management skills | Kỹ năng quản lý thời gian |
10 | Handle difficult situations | Cách xử lý các tình huống khó khăn |
11 | Self-confidence | Làm thế nào để tự tin |
12 | Independence/Self-reliance | Độc lập / Tự lực |
13 | Adaptability to new environments | Thích nghi với môi trường mới |
14 | Self-knowledge | Tự học hỏi |
15 | Ability to cope with stress, rejection | Khả năng đối phó với sự căng thẳng, tình huống khó khăn |
16 | Perseverance | Rèn luyện tính kiên trì |
17 | Flexibility | Sự mềm dẻo Linh hoạt |
18 | Awareness of lifestyle choices and global consequences | Nhận thức về lựa chọn lối sống và hậu quả |
19 | Learn quickly | Làm thế nào để học học nhanh |
20 | Independent learning & research. | Học tập & nghiên cứu độc lập. |
21 | Achieve goals despite obstacles | Đạt được mục tiêu bất chấp trở ngại |
22 | Open-mindedness | Thái độ cởi mở |
23 | Organisation. | Cách làm việc có hệ thống |
24 | Goal Setting | Cách đặt mục tiêu |
GIÁO VIÊN : 100% người nước ngoài từ IELTS 9.0
CHƯƠNG TRÌNH HỌC: Dành cho học sinh cấp 2 và cấp 3 trở lên, phù hợp với mọi trình độ.
THỜI GIAN: 2:00-4:00 chiều chủ nhật hàng tuần.trong thời hè từ 1/6-30/8 tại tất cả các sơ sở đào tạo của IELTS 9.0